STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Trần Hưng Đạo (tên cũ: Đường ven biển Phước Hải – Lộc An) - Thị trấn Phước Hải | - | 5.616.000 | 3.931.200 | 2.808.000 | 2.246.400 | 1.684.800 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Trần Hưng Đạo (tên cũ: Đường ven biển Phước Hải – Lộc An) - Thị trấn Phước Hải | - | 9.360.000 | 6.552.000 | 4.680.000 | 3.744.000 | 2.808.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Trần Hưng Đạo (tên cũ: Đường ven biển Phước Hải – Lộc An) - Thị trấn Phước Hải | - | 5.616.000 | 3.931.200 | 2.808.000 | 2.246.400 | 1.684.800 | Đất SX-KD đô thị |