STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường ven biển | Cầu ông Hem (Quán Sáu An) - đến Cầu sông Ray | 3.524.400 | 2.467.200 | 1.762.200 | 1.409.400 | 1.057.800 | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường ven biển | Cầu Sa - đến Cầu ông Hem (Quán Sáu An) | 4.230.000 | 2.961.000 | 2.115.000 | 1.692.000 | 1.269.000 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường ven biển | Ngã 3 quán Hương - đến Cầu Sa (giáp xã Lộc An) | 3.524.400 | 2.467.200 | 1.762.200 | 1.409.400 | 1.057.800 | Đất SX-KD nông thôn |
4 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường ven biển | Cầu ông Hem (Quán Sáu An) - đến Cầu sông Ray | 3.524.400 | 2.467.200 | 1.762.200 | 1.409.400 | 1.057.800 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường ven biển | Cầu Sa - đến Cầu ông Hem (Quán Sáu An) | 4.230.000 | 2.961.000 | 2.115.000 | 1.692.000 | 1.269.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường ven biển | Ngã 3 quán Hương - đến Cầu Sa (giáp xã Lộc An) | 3.524.400 | 2.467.200 | 1.762.200 | 1.409.400 | 1.057.800 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường ven biển | Cầu ông Hem (Quán Sáu An) - đến Cầu sông Ray | 5.874.000 | 4.112.000 | 2.937.000 | 2.349.000 | 1.763.000 | Đất ở nông thôn |
8 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường ven biển | Cầu Sa - đến Cầu ông Hem (Quán Sáu An) | 7.050.000 | 4.935.000 | 3.525.000 | 2.820.000 | 2.115.000 | Đất ở nông thôn |
9 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường ven biển | Ngã 3 quán Hương - đến Cầu Sa (giáp xã Lộc An) | 5.874.000 | 4.112.000 | 2.937.000 | 2.349.000 | 1.763.000 | Đất ở nông thôn |