Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Cao Văn Ngọc + Trịnh Hoài Đức - Thị trấn Đất Đỏ | Đường Cao Văn Ngọc - Đường từ ngã 4 Trường Trung học Cơ sở Đất Đỏ - đến ngã 3 nhà máy ông Bảy Ngây | 4.095.000 | 2.867.000 | 2.048.000 | 1.638.000 | 1.229.000 | Đất ở đô thị |
102 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Nguyễn Văn Quyết - Thị trấn Đất Đỏ | Cách mạng tháng 8 - Đường từ ngã 4 ông Chín Quầng (Quốc lộ 55) - đến ngã 4 nhà Bà Muôn (Tỉnh lộ 52) | 5.850.000 | 4.095.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | Đất ở đô thị |
103 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Mai Chí Thành - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ (Tỉnh lộ 52) - đến hết nhà thờ | 5.850.000 | 4.095.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | Đất ở đô thị |
104 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Phan Bội Châu (tên cũ: đường Minh Đạm) - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 3 Trường học Phước Thới (Quốc lộ 55) - đến giếng Bà Mụ | 4.095.000 | 2.867.000 | 2.048.000 | 1.638.000 | 1.229.000 | Đất ở đô thị |
105 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 3 Thánh Thất Cao Đài (Tỉnh lộ 52) - đến ngã 4 Bà Đối | 5.850.000 | 4.095.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | Đất ở đô thị |
106 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 3 ông Búa (Tỉnh lộ 52) - đến ngã 4 ông Kiềm | 5.850.000 | 4.095.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | Đất ở đô thị |
107 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã ba trường học bà Nguyễn Thị Hoa (Quốc lộ 55) - đến trạm y tế thị trấn Đất Đỏ (Giáp Tỉnh lộ 52) | 5.850.000 | 4.095.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | Đất ở đô thị |
108 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các Thị trấn thuộc huyện Đất Đỏ | - | 93.000 | 84.000 | 74.000 | 65.000 | 56.000 | Đất rừng phòng hộ |
109 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các Thị trấn thuộc huyện Đất Đỏ | - | 93.000 | 84.000 | 74.000 | 65.000 | 56.000 | Đất rừng đặc dụng |
110 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các Thị trấn thuộc huyện Đất Đỏ | - | 139.000 | 125.000 | 111.000 | 97.000 | 83.000 | Đất rừng sản xuất |
111 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các Thị trấn thuộc huyện Đất Đỏ | - | 275.000 | 246.000 | 221.000 | 192.000 | 167.000 | Đất nuôi trồng thủy sản |
112 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các Thị trấn thuộc huyện Đất Đỏ | - | 330.000 | 295.000 | 265.000 | 230.000 | 200.000 | Đất trồng cây hàng năm |
113 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các Thị trấn thuộc huyện Đất Đỏ | - | 330.000 | 295.000 | 265.000 | 230.000 | 200.000 | Đất trồng cây lâu năm |
114 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các tuyến đường cấp phối do huyện, xã quản lý có nền đường rộng từ 4m trở lên | - | 1.026.000 | 718.200 | 513.000 | 410.400 | 307.800 | Đất SX-KD nông thôn |
115 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các tuyến đường láng nhựa (hoặc bê tông) còn lại do huyện, xã quản lý có nền đường rộng từ 4m trở lên | - | 1.281.600 | 897.600 | 640.800 | 513.000 | 384.600 | Đất SX-KD nông thôn |
116 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Tỉnh lộ 52 | Bưng Long Tân qua khu dân cư UBND xã Long Tân - Cầu Khánh Vân (hết xã Long Tân) | 2.467.200 | 1.727.400 | 1.234.200 | 986.400 | 739.800 | Đất SX-KD nông thôn |
117 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Tỉnh lộ 52 | Cầu Bà Sản - Bưng Long Tân (trường THCS Long Tân) | 2.115.000 | 1.480.800 | 1.057.800 | 846.000 | 634.800 | Đất SX-KD nông thôn |
118 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | TL44B | Ngã 3 Bàu Sắn - Giáp xã Tam Phước (Huyện Long Điền) | 1.602.000 | 1.121.400 | 801.000 | 640.800 | 480.600 | Đất SX-KD nông thôn |
119 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | TL44B | Ngã 3 UBND xã Phước Hội - Ngã 3 Bàu Sắn | 2.467.200 | 1.727.400 | 1.234.200 | 986.400 | 739.800 | Đất SX-KD nông thôn |
120 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | TL44A | Cầu Bà Mía - Giáp TL52 (ngã ba UBND xã Phước Hội) | 2.467.200 | 1.727.400 | 1.234.200 | 986.400 | 739.800 | Đất SX-KD nông thôn |