| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Tuyến D2 - Thị trấn Đất Đỏ | Tuyến N7 - Tuyến N9 | 2.106.000 | 1.474.200 | 1.053.000 | 842.400 | 631.800 | Đất TM-DV đô thị |
| 2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Tuyến D2 - Thị trấn Đất Đỏ | Tuyến N1 - Tuyến N7 | 2.106.000 | 1.474.200 | 1.053.000 | 842.400 | 631.800 | Đất TM-DV đô thị |
| 3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Tuyến D2 - Thị trấn Đất Đỏ | Tuyến N7 - Tuyến N9 | 3.510.000 | 2.457.000 | 1.755.000 | 1.404.000 | 1.053.000 | Đất ở đô thị |
| 4 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Tuyến D2 - Thị trấn Đất Đỏ | Tuyến N1 - Tuyến N7 | 3.510.000 | 2.457.000 | 1.755.000 | 1.404.000 | 1.053.000 | Đất ở đô thị |
| 5 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Tuyến D2 - Thị trấn Đất Đỏ | Tuyến N7 - Tuyến N9 | 2.106.000 | 1.474.200 | 1.053.000 | 842.400 | 631.800 | Đất SX-KD đô thị |
| 6 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Tuyến D2 - Thị trấn Đất Đỏ | Tuyến N1 - Tuyến N7 | 2.106.000 | 1.474.200 | 1.053.000 | 842.400 | 631.800 | Đất SX-KD đô thị |