STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Bùi Công Minh - Thị trấn Long Điền | Ngã 4 Ngân Hàng - Miễu Cây Quéo | 11.748.000 | 8.224.000 | 5.874.000 | 4.699.000 | 3.524.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Bùi Công Minh - Thị trấn Long Điền | Ngã 4 Ngân Hàng - Miễu Cây Quéo | 7.048.800 | 4.934.400 | 3.524.400 | 2.819.400 | 2.114.400 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Bùi Công Minh - Thị trấn Long Điền | Ngã 4 Ngân Hàng - Miễu Cây Quéo | 7.048.800 | 4.934.400 | 3.524.400 | 2.819.400 | 2.114.400 | Đất SX-KD đô thị |