STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Các tuyến đường giao thông nông thôn đã được trải nhựa (hoặc bê tông) có chiều rộng từ 4m trở lên - Xã An Ngãi | - | 1.025.400 | 717.600 | 512.400 | 410.400 | 307.200 | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Các tuyến đường giao thông nông thôn đã được trải nhựa (hoặc bê tông) có chiều rộng từ 4m trở lên - Xã An Ngãi | - | 1.025.400 | 717.600 | 512.400 | 410.400 | 307.200 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Các tuyến đường giao thông nông thôn đã được trải nhựa (hoặc bê tông) có chiều rộng từ 4m trở lên - Xã An Ngãi | - | 1.709.000 | 1.196.000 | 854.000 | 684.000 | 512.000 | Đất ở nông thôn |