STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Điện Biên Phủ - Xã Phước Hưng | Nguyễn Tất Thành - Trần Hưng Đạo | 1.602.000 | 1.122.000 | 801.600 | 640.800 | 481.200 | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Điện Biên Phủ - Xã Phước Hưng | Hương lộ 5 - Nguyễn Tất Thành | 4.229.400 | 2.960.400 | 2.114.400 | 169.200 | 1.268.400 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Điện Biên Phủ - Xã Phước Hưng | Nguyễn Tất Thành - Trần Hưng Đạo | 1.602.000 | 1.122.000 | 801.600 | 640.800 | 481.200 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Điện Biên Phủ - Xã Phước Hưng | Hương lộ 5 - Nguyễn Tất Thành | 4.229.400 | 2.960.400 | 2.114.400 | 169.200 | 1.268.400 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Điện Biên Phủ - Xã Phước Hưng | Nguyễn Tất Thành - Trần Hưng Đạo | 2.670.000 | 1.870.000 | 1.336.000 | 1.068.000 | 802.000 | Đất ở nông thôn |
6 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Điện Biên Phủ - Xã Phước Hưng | Hương lộ 5 - Nguyễn Tất Thành | 7.049.000 | 4.934.000 | 3.524.000 | 282.000 | 2.114.000 | Đất ở nông thôn |