STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Đường chữ Y - ấp Phước Thiện, xã Phước Tỉnh | Từ Đường ven biển (đầu thửa số 35, 49, tờ BĐ số 79) - đến Đường Hương lộ 5 (cuối thửa đất số 62, 63 Tờ BĐ 87 và cuối thửa đất số 37, 42 Tờ BĐ 103 | 4.699.000 | 3.289.000 | 2.350.000 | 1.879.000 | 1.410.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Đường chữ Y - ấp Phước Thiện, xã Phước Tỉnh | Từ Đường ven biển (đầu thửa số 35, 49, tờ BĐ số 79) - đến Đường Hương lộ 5 (cuối thửa đất số 62, 63 Tờ BĐ 87 và cuối thửa đất số 37, 42 Tờ BĐ 103 | 2.819.400 | 1.973.400 | 1.410.000 | 1.127.400 | 846.000 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Đường chữ Y - ấp Phước Thiện, xã Phước Tỉnh | Từ Đường ven biển (đầu thửa số 35, 49, tờ BĐ số 79) - đến Đường Hương lộ 5 (cuối thửa đất số 62, 63 Tờ BĐ 87 và cuối thửa đất số 37, 42 Tờ BĐ 103 | 2.819.400 | 1.973.400 | 1.410.000 | 1.127.400 | 846.000 | Đất TM-DV nông thôn |