STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Đường quy hoạch số 16 - xã Phước Tỉnh | Đoạn tiếp nối từ ranh thị trấn Long Điền - Quốc lộ 55 (Đoạn thuộc xã An Ngãi) | 3.007.000 | 2.105.000 | 1.504.000 | 1.202.000 | 902.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Đường quy hoạch số 16 - xã Phước Tỉnh | Đoạn tiếp nối từ ranh thị trấn Long Điền - Quốc lộ 55 (Đoạn thuộc xã An Ngãi) | 1.804.200 | 1.263.000 | 902.400 | 721.200 | 541.200 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Đường quy hoạch số 16 - xã Phước Tỉnh | Đoạn tiếp nối từ ranh thị trấn Long Điền - Quốc lộ 55 (Đoạn thuộc xã An Ngãi) | 1.804.200 | 1.263.000 | 902.400 | 721.200 | 541.200 | Đất TM-DV nông thôn |