STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Đường trung tâm thị trấn Long Hải | Từ Ngã 3 Lò Vôi - đến Giáp ranh thị trấn Phước Hải | 7.689.600 | 5.382.600 | 3.844.800 | 3.075.600 | 2.307.000 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Đường trung tâm thị trấn Long Hải | Từ Ngã 3 Lò Vôi - đến Giáp ranh thị trấn Phước Hải | 12.816.000 | 8.971.000 | 6.408.000 | 5.126.000 | 3.845.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Đường trung tâm thị trấn Long Hải | Từ Ngã 3 Lò Vôi - đến Giáp ranh thị trấn Phước Hải | 7.689.600 | 5.382.600 | 3.844.800 | 3.075.600 | 2.307.000 | Đất SX-KD đô thị |