STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Đường vào cảng Lò Vôi - xã Phước Tỉnh | Từ Hương lộ 5 (đầu thửa 204 và 250, tờ BĐ số 43) - đến cuối tuyến | 2.256.000 | 1.579.200 | 1.127.400 | 902.400 | 676.800 | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Đường vào cảng Lò Vôi - xã Phước Tỉnh | Từ Hương lộ 5 (đầu thửa 204 và 250, tờ BĐ số 43) - đến cuối tuyến | 2.256.000 | 1.579.200 | 1.127.400 | 902.400 | 676.800 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Đường vào cảng Lò Vôi - xã Phước Tỉnh | Từ Hương lộ 5 (đầu thửa 204 và 250, tờ BĐ số 43) - đến cuối tuyến | 3.760.000 | 2.632.000 | 1.879.000 | 1.504.000 | 1.128.000 | Đất ở nông thôn |