STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Hương lộ 14 - Xã Phước Hưng | UBND xã Tam Phước - Chợ Bến - An Ngãi | 1.809.000 | 1.266.600 | 904.800 | 723.600 | 542.400 | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Hương lộ 14 - Xã Phước Hưng | UBND xã Tam Phước - Chợ Bến - An Ngãi | 1.809.000 | 1.266.600 | 904.800 | 723.600 | 542.400 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Hương lộ 14 - Xã Phước Hưng | UBND xã Tam Phước - Chợ Bến - An Ngãi | 3.015.000 | 2.111.000 | 1.508.000 | 1.206.000 | 904.000 | Đất ở nông thôn |