STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Hương lộ 5 - Xã Phước Hưng | Từ Vòng xoay Phước Tỉnh - đến Cảng Phước Tỉnh | 3.946.800 | 2.763.600 | 1.973.400 | 1.579.200 | 1.184.400 | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Hương lộ 5 - Xã Phước Hưng | Từ Ngã 3 Lò Vôi - đến Vòng xoay Phước Tỉnh | 3.946.800 | 2.763.600 | 1.973.400 | 1.579.200 | 1.184.400 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Hương lộ 5 - Xã Phước Hưng | Từ Vòng xoay Phước Tỉnh - đến Cảng Phước Tỉnh | 3.946.800 | 2.763.600 | 1.973.400 | 1.579.200 | 1.184.400 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Hương lộ 5 - Xã Phước Hưng | Từ Ngã 3 Lò Vôi - đến Vòng xoay Phước Tỉnh | 3.946.800 | 2.763.600 | 1.973.400 | 1.579.200 | 1.184.400 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Hương lộ 5 - Xã Phước Hưng | Từ Vòng xoay Phước Tỉnh - đến Cảng Phước Tỉnh | 6.578.000 | 4.606.000 | 3.289.000 | 2.632.000 | 1.974.000 | Đất ở nông thôn |
6 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Hương lộ 5 - Xã Phước Hưng | Từ Ngã 3 Lò Vôi - đến Vòng xoay Phước Tỉnh | 6.578.000 | 4.606.000 | 3.289.000 | 2.632.000 | 1.974.000 | Đất ở nông thôn |