STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Lý Tự Trọng | Đường trung tâm Thị trấn Long Hải - Khu điều dưỡng thương binh 298 | 5.981.000 | 4.187.000 | 2.990.000 | 2.393.000 | 1.794.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Lý Tự Trọng | Đường trung tâm Thị trấn Long Hải - Khu điều dưỡng thương binh 298 | 3.588.600 | 2.512.200 | 1.794.000 | 1.435.800 | 1.076.400 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Lý Tự Trọng | Đường trung tâm Thị trấn Long Hải - Khu điều dưỡng thương binh 298 | 3.588.600 | 2.512.200 | 1.794.000 | 1.435.800 | 1.076.400 | Đất TM-DV đô thị |