STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Tỉnh lộ 44A-GĐ2 - Xã Phước Hưng | - | 4.229.400 | 2.960.400 | 2.114.400 | 169.200 | 1.268.400 | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Tỉnh lộ 44A-GĐ2 - Xã Phước Hưng | - | 4.229.400 | 2.960.400 | 2.114.400 | 169.200 | 1.268.400 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Tỉnh lộ 44A-GĐ2 - Xã Phước Hưng | - | 7.049.000 | 4.934.000 | 3.524.000 | 282.000 | 2.114.000 | Đất ở nông thôn |