STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Tỉnh lộ 44A - Xã Phước Hưng | Thuộc xã An Ngãi - | 2.819.400 | 1.973.400 | 1.410.000 | 1.127.400 | 846.000 | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Tỉnh lộ 44A - Xã Phước Hưng | Thuộc xã Phước Hưng - | 4.229.400 | 2.960.400 | 2.114.400 | 1.692.000 | 1.268.400 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Tỉnh lộ 44A - Xã Phước Hưng | Thuộc xã An Ngãi - | 2.819.400 | 1.973.400 | 1.410.000 | 1.127.400 | 846.000 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Tỉnh lộ 44A - Xã Phước Hưng | Thuộc xã Phước Hưng - | 4.229.400 | 2.960.400 | 2.114.400 | 1.692.000 | 1.268.400 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Tỉnh lộ 44A - Xã Phước Hưng | Thuộc xã An Ngãi - | 4.699.000 | 3.289.000 | 2.350.000 | 1.879.000 | 1.410.000 | Đất ở nông thôn |
6 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Tỉnh lộ 44A - Xã Phước Hưng | Thuộc xã Phước Hưng - | 7.049.000 | 4.934.000 | 3.524.000 | 2.820.000 | 2.114.000 | Đất ở nông thôn |