STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các đoạn đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu | Quốc lộ 55 (tiệm vàng Phú Kim) - Huỳnh Minh Thạnh - đến Thửa đất số 06 tờ bản đồ số 30 và thửa 01 tờ bản đồ số 31 - giáp đường bên hông quán Nguyễn | 4.859.400 | 3.401.400 | 2.430.000 | 19.440.000 | 14.580.000 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các đoạn đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu | Giao đường Huỳnh Minh Thạnh (Tiệm cơ khí Hiền Thủy) vòng sau chợ Phước Bửu - Cửa hàng Honda Đại Hải (giáp Quốc lộ 55) | 4.859.400 | 3.401.400 | 2.430.000 | 19.440.000 | 14.580.000 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các đoạn đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu | Quốc lộ 55 (tiệm vàng Phú Kim) - Huỳnh Minh Thạnh - đến Thửa đất số 06 tờ bản đồ số 30 và thửa 01 tờ bản đồ số 31 - giáp đường bên hông quán Nguyễn | 8.099.000 | 5.669.000 | 4.050.000 | 32.400.000 | 24.300.000 | Đất ở đô thị |
4 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các đoạn đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu | Giao đường Huỳnh Minh Thạnh (Tiệm cơ khí Hiền Thủy) vòng sau chợ Phước Bửu - Cửa hàng Honda Đại Hải (giáp Quốc lộ 55) | 8.099.000 | 5.669.000 | 4.050.000 | 32.400.000 | 24.300.000 | Đất ở đô thị |
5 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các đoạn đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu | Quốc lộ 55 (tiệm vàng Phú Kim) - Huỳnh Minh Thạnh - đến Thửa đất số 06 tờ bản đồ số 30 và thửa 01 tờ bản đồ số 31 - giáp đường bên hông quán Nguyễn | 4.859.400 | 3.401.400 | 2.430.000 | 19.440.000 | 14.580.000 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các đoạn đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu | Giao đường Huỳnh Minh Thạnh (Tiệm cơ khí Hiền Thủy) vòng sau chợ Phước Bửu - Cửa hàng Honda Đại Hải (giáp Quốc lộ 55) | 4.859.400 | 3.401.400 | 2.430.000 | 19.440.000 | 14.580.000 | Đất SX-KD đô thị |