STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 1 - Đường ven biển | Từ Cầu Lộc An - đến Ngã tư Hồ Tràm | 6.873.000 | 4.811.000 | 3.436.000 | 2.750.000 | 2.062.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 1 - Đường ven biển | Từ Cầu Lộc An - đến Ngã tư Hồ Tràm | 4.123.800 | 2.886.600 | 2.061.600 | 1.650.000 | 1.237.200 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 1 - Đường ven biển | Từ Cầu Lộc An - đến Ngã tư Hồ Tràm | 4.123.800 | 2.886.600 | 2.061.600 | 1.650.000 | 1.237.200 | Đất SX - KD nông thôn |