STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 4 - Đường ven biển | Đoạn hết thửa đất số 41 tờ BĐ số 38 - đến hết thửa đất số 7 & 444 tờ BĐ số 29 xã Bình Châu | 3.970.200 | 2.779.200 | 1.985.400 | 1.588.200 | 1.191.000 | Đất TM - DV nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 4 - Đường ven biển | Đoạn hết thửa đất số 41 tờ BĐ số 38 - đến hết thửa đất số 7 & 444 tờ BĐ số 29 xã Bình Châu | 6.617.000 | 4.632.000 | 3.309.000 | 2.647.000 | 1.985.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 4 - Đường ven biển | Đoạn hết thửa đất số 41 tờ BĐ số 38 - đến hết thửa đất số 7 & 444 tờ BĐ số 29 xã Bình Châu | 3.970.200 | 2.779.200 | 1.985.400 | 1.588.200 | 1.191.000 | Đất SX - KD nông thôn |