STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn Quốc lộ 55 nối tắt đi xã Bông Trang - Thị trấn Phước Bửu | - | 4.859.400 | 3.401.400 | 2.430.000 | 19.440.000 | 14.580.000 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn Quốc lộ 55 nối tắt đi xã Bông Trang - Thị trấn Phước Bửu | - | 8.099.000 | 5.669.000 | 4.050.000 | 32.400.000 | 24.300.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn Quốc lộ 55 nối tắt đi xã Bông Trang - Thị trấn Phước Bửu | - | 4.859.400 | 3.401.400 | 2.430.000 | 19.440.000 | 14.580.000 | Đất SX-KD đô thị |