STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc xã Tân Lâm | Các đoạn còn lại - | 3.133.000 | 2.193.000 | 1.566.000 | 1.253.000 | 940.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc xã Tân Lâm | Từ Đường GTNT ấp Suối Lê (đầu thửa đất số 519, tờ BĐ số 57) - đến Đường GTNT Tân Lâm-Hòa Hiệp (hết thửa đất số 302, tờ BĐ số 42) | 3.916.000 | 2.741.000 | 1.958.000 | 1.566.000 | 1.175.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc xã Tân Lâm | Các đoạn còn lại - | 1.879.800 | 1.315.800 | 939.600 | 751.800 | 564.000 | Đất TM - DV nông thôn |
4 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc xã Tân Lâm | Từ Đường GTNT ấp Suối Lê (đầu thửa đất số 519, tờ BĐ số 57) - đến Đường GTNT Tân Lâm-Hòa Hiệp (hết thửa đất số 302, tờ BĐ số 42) | 2.349.600 | 1.644.600 | 1.174.800 | 939.600 | 705.000 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc xã Tân Lâm | Các đoạn còn lại - | 1.879.800 | 1.315.800 | 939.600 | 751.800 | 564.000 | Đất SX - KD nông thôn |
6 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc xã Tân Lâm | Từ Đường GTNT ấp Suối Lê (đầu thửa đất số 519, tờ BĐ số 57) - đến Đường GTNT Tân Lâm-Hòa Hiệp (hết thửa đất số 302, tờ BĐ số 42) | 2.349.600 | 1.644.600 | 1.174.800 | 939.600 | 705.000 | Đất SX - KD nông thôn |