STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường 27/4 thị trấn Phước Bửu | - | 694.200 | 4.859.400 | 3.471.000 | 2.776.800 | 2.082.600 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường 27/4 thị trấn Phước Bửu | - | 1.157.000 | 8.099.000 | 5.785.000 | 4.628.000 | 3.471.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường 27/4 thị trấn Phước Bửu | - | 694.200 | 4.859.400 | 3.471.000 | 2.776.800 | 2.082.600 | Đất SX-KD đô thị |