STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Bình Giã thuộc địa phận xã Xuyên Mộc | - | 3.916.000 | 2.741.000 | 1.958.000 | 1.566.000 | 1.175.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Bình Giã thuộc địa phận xã Xuyên Mộc | - | 2.349.600 | 1.644.600 | 1.174.800 | 939.600 | 705.000 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Bình Giã thuộc địa phận xã Xuyên Mộc | - | 2.349.600 | 1.644.600 | 1.174.800 | 939.600 | 705.000 | Đất SX - KD nông thôn |