STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa 376&388 tờ BĐ 16 - đến Giao với đường nhựa | 2.548.000 | 1.784.000 | 1.274.000 | 1.019.000 | 764.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa đất 476&452 tờ bản đồ số 15 - đến Thửa đất 374 &390 tờ bản đồ 16 | 3.462.000 | 2.423.000 | 1.730.000 | 1.385.000 | 1.040.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa đất 244&298 tờ bản đồ số 10 - đến Hết thửa 451&477 tờ bản đồ số 15 | 2.548.000 | 1.784.000 | 1.274.000 | 1.019.000 | 764.000 | Đất ở nông thôn |
4 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Quốc lộ 55 - đến Hết thửa đất số 296 &247 tờ BĐ số 10 | 3.462.000 | 2.423.000 | 1.730.000 | 1.385.000 | 10.400.000 | Đất ở nông thôn |
5 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa 376&388 tờ BĐ 16 - đến Giao với đường nhựa | 1.528.800 | 1.070.400 | 764.400 | 611.400 | 458.400 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa đất 476&452 tờ bản đồ số 15 - đến Thửa đất 374 &390 tờ bản đồ 16 | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa đất 244&298 tờ bản đồ số 10 - đến Hết thửa 451&477 tờ bản đồ số 15 | 1.528.800 | 1.070.400 | 764.400 | 611.400 | 458.400 | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Quốc lộ 55 - đến Hết thửa đất số 296 &247 tờ BĐ số 10 | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 6.240.000 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa 376&388 tờ BĐ 16 - đến Giao với đường nhựa | 1.528.800 | 1.070.400 | 764.400 | 611.400 | 458.400 | Đất SX - KD nông thôn |
10 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa đất 476&452 tờ bản đồ số 15 - đến Thửa đất 374 &390 tờ bản đồ 16 | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất SX - KD nông thôn |
11 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Thửa đất 244&298 tờ bản đồ số 10 - đến Hết thửa 451&477 tờ bản đồ số 15 | 1.528.800 | 1.070.400 | 764.400 | 611.400 | 458.400 | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Chuông Quýt Gò Cát | Từ Quốc lộ 55 - đến Hết thửa đất số 296 &247 tờ BĐ số 10 | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 6.240.000 | Đất SX - KD nông thôn |