STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Hòa Bình - Hòa Hội - Bưng Riềng - Bình Châu (Đường 56) | Tỉnh lộ 328, xã Hòa Bình - Quốc lộ 55, xã Bưng Riềng | 3.462.000 | 2.423.000 | 1.730.000 | 1.385.000 | 1.040.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Hòa Bình - Hòa Hội - Bưng Riềng - Bình Châu (Đường 56) | Tỉnh lộ 328, xã Hòa Bình - Quốc lộ 55, xã Bưng Riềng | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Hòa Bình - Hòa Hội - Bưng Riềng - Bình Châu (Đường 56) | Tỉnh lộ 328, xã Hòa Bình - Quốc lộ 55, xã Bưng Riềng | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất SX - KD nông thôn |