STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường huyện 52 (Bàu Lâm - Hòa Hiệp) | Đường Tỉnh lộ 328 (xã Bàu Lâm) - Đường Tỉnh lộ 329 (xã Hòa Hiệp) | 3.462.000 | 2.423.000 | 1.730.000 | 1.385.000 | 1.040.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường huyện 52 (Bàu Lâm - Hòa Hiệp) | Đường Tỉnh lộ 328 (xã Bàu Lâm) - Đường Tỉnh lộ 329 (xã Hòa Hiệp) | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường huyện 52 (Bàu Lâm - Hòa Hiệp) | Đường Tỉnh lộ 328 (xã Bàu Lâm) - Đường Tỉnh lộ 329 (xã Hòa Hiệp) | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất SX - KD nông thôn |