STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) - Đoạn thuộc xã Xuyên Mộc - Đoạn 1 :giáp ranh với thị trấn Phước Bửu | Từ Đầu thửa đất số 449 tờ BĐ số 12 - đến Ngã ba đường GTNT - hết thửa đất số 2356 & 1957 tờ BĐ số 10 | 6.873.000 | 4.811.000 | 3.436.000 | 2.750.000 | 2.062.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) - Đoạn thuộc xã Xuyên Mộc - Đoạn 1 :giáp ranh với thị trấn Phước Bửu | Từ Đầu thửa đất số 449 tờ BĐ số 12 - đến Ngã ba đường GTNT - hết thửa đất số 2356 & 1957 tờ BĐ số 10 | 4.123.800 | 2.886.600 | 2.061.600 | 1.650.000 | 1.237.200 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) - Đoạn thuộc xã Xuyên Mộc - Đoạn 1 :giáp ranh với thị trấn Phước Bửu | Từ Đầu thửa đất số 449 tờ BĐ số 12 - đến Ngã ba đường GTNT - hết thửa đất số 2356 & 1957 tờ BĐ số 10 | 4.123.800 | 2.886.600 | 2.061.600 | 1.650.000 | 1.237.200 | Đất SX - KD nông thôn |