STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường nhựa có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên, không có vỉa hè - Thị trấn Phước Bửu | - | 2.776.800 | 1.944.000 | 1.388.400 | 1.110.600 | 832.800 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường nhựa có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên, không có vỉa hè - Thị trấn Phước Bửu | - | 4.628.000 | 3.240.000 | 2.314.000 | 1.851.000 | 1.388.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường nhựa có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên, không có vỉa hè - Thị trấn Phước Bửu | - | 2.776.800 | 1.944.000 | 1.388.400 | 1.110.600 | 832.800 | Đất SX-KD đô thị |