STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường nhựa hoặc đường bê tông có chiều rộng nền đường từ 4m đến dưới 6m - Thị trấn Phước Bửu | - | 1.999.200 | 1.399.200 | 1.000.200 | 799.800 | 600.000 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường nhựa hoặc đường bê tông có chiều rộng nền đường từ 4m đến dưới 6m - Thị trấn Phước Bửu | - | 3.332.000 | 2.332.000 | 1.667.000 | 1.333.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường nhựa hoặc đường bê tông có chiều rộng nền đường từ 4m đến dưới 6m - Thị trấn Phước Bửu | - | 1.999.200 | 1.399.200 | 1.000.200 | 799.800 | 600.000 | Đất SX-KD đô thị |