STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường quy hoạch số 34A | Huỳnh Minh Thạnh - Lý Tự Trọng | 4.673.000 | 3.271.000 | 2.336.000 | 1.869.000 | 1.402.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường quy hoạch số 34A | Huỳnh Minh Thạnh - Lý Tự Trọng | 2.803.800 | 1.962.600 | 1.401.600 | 1.121.400 | 841.200 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường quy hoạch số 34A | Huỳnh Minh Thạnh - Lý Tự Trọng | 2.803.800 | 1.962.600 | 1.401.600 | 1.121.400 | 841.200 | Đất TM-DV đô thị |