STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Xuyên Phước Cơ - Thị trấn Phước Bửu | Từ Đường 27/4 - đến Hết ranh giới thị trấn Phước Bửu | 5.206.800 | 3.644.400 | 2.603.400 | 2.082.600 | 1.561.800 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Xuyên Phước Cơ - Thị trấn Phước Bửu | Từ Ngã ba bến xe - đến Giao đường 27/4,có vỉa hè | 5.553.600 | 3.887.400 | 2.776.800 | 2.221.200 | 1.666.200 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Xuyên Phước Cơ - Thị trấn Phước Bửu | Từ Đường 27/4 - đến Hết ranh giới thị trấn Phước Bửu | 8.678.000 | 6.074.000 | 4.339.000 | 3.471.000 | 2.603.000 | Đất ở đô thị |
4 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Xuyên Phước Cơ - Thị trấn Phước Bửu | Từ Ngã ba bến xe - đến Giao đường 27/4,có vỉa hè | 9.256.000 | 6.479.000 | 4.628.000 | 3.702.000 | 2.777.000 | Đất ở đô thị |
5 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Xuyên Phước Cơ - Thị trấn Phước Bửu | Từ Đường 27/4 - đến Hết ranh giới thị trấn Phước Bửu | 5.206.800 | 3.644.400 | 2.603.400 | 2.082.600 | 1.561.800 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Xuyên Phước Cơ - Thị trấn Phước Bửu | Từ Ngã ba bến xe - đến Giao đường 27/4,có vỉa hè | 5.553.600 | 3.887.400 | 2.776.800 | 2.221.200 | 1.666.200 | Đất SX-KD đô thị |