STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Huỳnh Minh Thạnh - Thị trấn Phước Bửu | Trường Huỳnh Minh Thạnh (đoạn có vỉa hè) - | 3.645.000 | 2.551.200 | 1.822.200 | 1.458.000 | 1.093.800 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Huỳnh Minh Thạnh - Thị trấn Phước Bửu | Hùng Vương - Xuyên Phước Cơ | 4.859.400 | 3.401.400 | 2.430.000 | 1.944.000 | 1.458.000 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Huỳnh Minh Thạnh - Thị trấn Phước Bửu | Đường 27/4 - Hùng Vương | 694.200 | 4.859.400 | 3.471.000 | 2.776.800 | 2.082.600 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Huỳnh Minh Thạnh - Thị trấn Phước Bửu | Giáp Quốc lộ 55 - Điểm giáp đường 27/4 | 7.636.200 | 5.345.400 | 3.818.400 | 3.054.600 | 2.290.800 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Huỳnh Minh Thạnh - Thị trấn Phước Bửu | Trường Huỳnh Minh Thạnh (đoạn có vỉa hè) - | 6.075.000 | 4.252.000 | 3.037.000 | 2.430.000 | 1.823.000 | Đất ở đô thị |
6 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Huỳnh Minh Thạnh - Thị trấn Phước Bửu | Hùng Vương - Xuyên Phước Cơ | 8.099.000 | 5.669.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.430.000 | Đất ở đô thị |
7 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Huỳnh Minh Thạnh - Thị trấn Phước Bửu | Đường 27/4 - Hùng Vương | 1.157.000 | 8.099.000 | 5.785.000 | 4.628.000 | 3.471.000 | Đất ở đô thị |
8 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Huỳnh Minh Thạnh - Thị trấn Phước Bửu | Giáp Quốc lộ 55 - Điểm giáp đường 27/4 | 12.727.000 | 8.909.000 | 6.364.000 | 5.091.000 | 3.818.000 | Đất ở đô thị |
9 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Huỳnh Minh Thạnh - Thị trấn Phước Bửu | Trường Huỳnh Minh Thạnh (đoạn có vỉa hè) - | 3.645.000 | 2.551.200 | 1.822.200 | 1.458.000 | 1.093.800 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Huỳnh Minh Thạnh - Thị trấn Phước Bửu | Hùng Vương - Xuyên Phước Cơ | 4.859.400 | 3.401.400 | 2.430.000 | 1.944.000 | 1.458.000 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Huỳnh Minh Thạnh - Thị trấn Phước Bửu | Đường 27/4 - Hùng Vương | 694.200 | 4.859.400 | 3.471.000 | 2.776.800 | 2.082.600 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Huỳnh Minh Thạnh - Thị trấn Phước Bửu | Giáp Quốc lộ 55 - Điểm giáp đường 27/4 | 7.636.200 | 5.345.400 | 3.818.400 | 3.054.600 | 2.290.800 | Đất SX-KD đô thị |