STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Nguyễn Huệ - Thị trấn Phước Bửu | Quốc lộ 55 - Đường 27/4 | 3.645.000 | 2.551.200 | 1.822.200 | 1.458.000 | 1.093.800 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Nguyễn Huệ - Thị trấn Phước Bửu | Quốc lộ 55 - Đường 27/4 | 6.075.000 | 4.252.000 | 3.037.000 | 2.430.000 | 1.823.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Nguyễn Huệ - Thị trấn Phước Bửu | Quốc lộ 55 - Đường 27/4 | 3.645.000 | 2.551.200 | 1.822.200 | 1.458.000 | 1.093.800 | Đất SX-KD đô thị |