STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Phước Thuận - Đoạn 1: Giáp ranh với thị trấn Phước Bửu | Từ Đầu thửa đất số 14 &90, tờ BĐ số 03 - đến hết thửa đất số 78 & 101, tờ BĐ số 03 | 4.123.800 | 2.886.600 | 2.061.600 | 1.650.000 | 1.237.200 | Đất TM - DV nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Phước Thuận - Đoạn 1: Giáp ranh với thị trấn Phước Bửu | Từ Đầu thửa đất số 14 &90, tờ BĐ số 03 - đến hết thửa đất số 78 & 101, tờ BĐ số 03 | 6.873.000 | 4.811.000 | 3.436.000 | 2.750.000 | 2.062.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Phước Thuận - Đoạn 1: Giáp ranh với thị trấn Phước Bửu | Từ Đầu thửa đất số 14 &90, tờ BĐ số 03 - đến hết thửa đất số 78 & 101, tờ BĐ số 03 | 4.123.800 | 2.886.600 | 2.061.600 | 1.650.000 | 1.237.200 | Đất SX - KD nông thôn |