STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Phước Thuận - Đoạn 3 | Từ Đầu thửa đất số 251 & 291, tờ bản đồ số 03 - Từ Đầu thửa đất số 251 & 291, tờ bản đồ số 03 | 2.443.800 | 1.710.600 | 1.221.600 | 977.400 | 733.200 | Đất TM - DV nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Phước Thuận - Đoạn 3 | Từ Đầu thửa đất số 251 & 291, tờ bản đồ số 03 - Từ Đầu thửa đất số 251 & 291, tờ bản đồ số 03 | 4.073.000 | 2.851.000 | 2.036.000 | 1.629.000 | 1.222.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Phước Thuận - Đoạn 3 | Từ Đầu thửa đất số 251 & 291, tờ bản đồ số 03 - Từ Đầu thửa đất số 251 & 291, tờ bản đồ số 03 | 2.443.800 | 1.710.600 | 1.221.600 | 977.400 | 733.200 | Đất SX - KD nông thôn |