Trang chủ page 106
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2101 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Bùi Lâm | - | 7.177.200 | 5.024.400 | 3.588.600 | 2.870.400 | 2.152.800 | Đất TM-DV đô thị |
2102 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đỗ Nhuận (Đường phía Tây chợ Kim Dinh) | Quốc lộ 51 - Trịnh Đình Thảo | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2103 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đoàn Giỏi (A1 - TĐC Bắc 55) | Nguyễn Thị Minh Khai - Huỳnh Tấn Phát | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2104 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Điện Biên Phủ | Nguyễn Thanh Đằng - Hết ranh phường Long Toàn | 8.971.200 | 6.279.600 | 4.485.600 | 3.588.600 | 2.691.600 | Đất TM-DV đô thị |
2105 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Điện Biên Phủ | Cầu Điện Biên Phủ - Nguyễn Thanh Đằng | 12.816.000 | 8.971.200 | 6.408.000 | 5.126.400 | 3.844.800 | Đất TM-DV đô thị |
2106 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đặng Văn Ngữ | Đoạn đường bê tông còn lại - | 4.485.600 | 3.139.800 | 2.242.800 | 1.794.000 | 1.345.800 | Đất TM-DV đô thị |
2107 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đặng Văn Ngữ | Cù Chính Lan - Hết nhựa | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2108 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đặng Nguyên Cẩn | Nguyễn Thái Bình - Giáp ranh huyện Long Điền | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2109 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Dương Bạch Mai | QL 51 - Bạch Đằng | 17.942.400 | 12.559.800 | 8.971.200 | 7.177.200 | 5.382.600 | Đất TM-DV đô thị |
2110 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Duy Tân (Nguyễn Khuyến) | Nguyễn An Ninh - Cầu Đình Long Hương | 5.023.800 | 3.516.600 | 2.512.200 | 2.009.400 | 1.507.200 | Đất TM-DV đô thị |
2111 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Cù Chính Lan | Trần Quang Diệu - Điện Biên Phủ | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2112 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Chi Lăng | Nguyễn Thanh Đằng - Đường phía Đông khu bờ kè sông Dinh GĐ2 | 12.816.000 | 8.971.200 | 6.408.000 | 5.126.400 | 3.844.800 | Đất TM-DV đô thị |
2113 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Châu Văn Biết | Lê Duẩn - Hết nhựa | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2114 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Cách Mạng Tháng Tám | Cầu Thủ Lựu - Giáp Long Điền | 12.816.000 | 8.971.200 | 6.279.600 | 5.126.400 | 3.844.800 | Đất TM-DV đô thị |
2115 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Cách Mạng Tháng Tám | Tôn Đức Thắng - Cầu Thủ Lựu | 17.942.400 | 12.559.800 | 8.971.200 | 7.177.200 | 5.382.600 | Đất TM-DV đô thị |
2116 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Cách Mạng Tháng Tám | Cầu Long Hương - Tôn Đức Thắng | 17.942.400 | 12.559.800 | 8.971.200 | 7.177.200 | 5.382.600 | Đất TM-DV đô thị |
2117 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Cách Mạng Tháng Tám | Tô Nguyệt Đình - Cầu Long Hương | 12.816.000 | 8.971.200 | 640.800 | 5.126.400 | 3.844.800 | Đất TM-DV đô thị |
2118 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Các đường xương (trải nhựa ) còn lại thuộc phường Long Toàn | - | 5.023.800 | 3.516.600 | 2.512.200 | 2.009.400 | 1.507.200 | Đất TM-DV đô thị |
2119 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Hẻm 60 (Bùi Lâm) | Ngã 3 Bùi Lâm - Giáo xứ Dũng Lạc | 7.177.200 | 5.024.400 | 3.588.600 | 2.870.400 | 2.152.800 | Đất TM-DV đô thị |
2120 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Bình Giã | Nguyễn Hữu Cảnh - Trương Tấn Bửu | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |