| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Hẻm 60 (Bùi Lâm) | Ngã 3 Bùi Lâm - Giáo xứ Dũng Lạc | 11.962.000 | 8.374.000 | 5.981.000 | 4.784.000 | 3.588.000 | Đất ở đô thị |
| 2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Hẻm 60 (Bùi Lâm) | Ngã 3 Bùi Lâm - Giáo xứ Dũng Lạc | 7.177.200 | 5.024.400 | 3.588.600 | 2.870.400 | 2.152.800 | Đất TM-DV đô thị |
| 3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Hẻm 60 (Bùi Lâm) | Ngã 3 Bùi Lâm - Giáo xứ Dũng Lạc | 7.177.200 | 5.024.400 | 3.588.600 | 2.870.400 | 2.152.800 | Đất SX-KD đô thị |