Trang chủ page 117
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2321 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Kha Vạn Cân - Khu Gò Cát | Nguyễn Văn Hưởng - Lê Hữu Trác | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2322 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Hàn Mặc Tử (Lê Văn Lương) - Khu Gò Cát | Nguyễn Văn Hưởng - Phan Bội Châu | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2323 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Hà Huy Giáp - Khu Gò Cát | - | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2324 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đông Hồ (tên cũ: Đường GD3) - Khu Gò Cát | Khu tái định cư Gò Cát 6 - Trọn đường (trải nhựa) | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2325 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phan Kế Toại (tên cũ: Đường GD2 ) - Khu Gò Cát | Khu tái định cư Gò Cát 6 - Trọn đường (trải nhựa) | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2326 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phan Bá Vành (tên cũ: Đường GD1) - Khu Gò Cát | Khu tái định cư Gò Cát 6 - Trọn đường (trải nhựa) | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2327 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Chu Văn An - Khu Gò Cát | Nguyễn Phúc Chu - Lê Hữu Trác | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2328 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Cao Triều Phát - Khu Gò Cát | Trọn đường - | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2329 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Võ Duy Ninh (P. Long Toàn) | Võ Thị Sáu - Lý Thái Tổ | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2330 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Vũ Trọng Phụng (Cánh Đồng Mắt Mèo) | Hoàng Việt - Ngô Văn Tịnh | 6.728.400 | 4.710.000 | 3.364.800 | 2.691.600 | 2.019.000 | Đất TM-DV đô thị |
2331 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Võ Văn Tần | Trọn đường - | 4.395.600 | 3.077.400 | 2.197.800 | 1.758.600 | 1.318.800 | Đất TM-DV đô thị |
2332 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Võ Văn Kiệt | Võ Thị Sáu - Ranh P. Long Tâm, xã Hòa Long | 1.281.600 | 8.971.200 | 640.800 | 5.126.400 | 3.844.800 | Đất TM-DV đô thị |
2333 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Võ Thị Sáu | Nguyễn Văn Cừ - Ngã 5 Long Điền | 8.971.200 | 6.279.600 | 4.485.600 | 3.588.600 | 2.691.600 | Đất TM-DV đô thị |
2334 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Võ Thị Sáu | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Văn Cừ | 8.971.200 | 6.279.600 | 4.485.600 | 3.588.600 | 2.691.600 | Đất TM-DV đô thị |
2335 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Võ Thị Sáu | Hùng Vương - Trần Hưng Đạo | 8.971.200 | 6.279.600 | 4.485.600 | 3.588.600 | 2.691.600 | Đất TM-DV đô thị |
2336 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Võ Ngọc Chấn | Nguyễn An Ninh - Phan Đăng Lưu | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2337 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Võ Ngọc Chấn | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn An Ninh | 6.728.400 | 4.710.000 | 3.364.800 | 2.691.600 | 2.019.000 | Đất TM-DV đô thị |
2338 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Văn Tiến Dũng - Phường Phước Hưng | Ranh xã Tân Hưng, phường Phước Hưng - Mô Xoài (đường bên hông tỉnh đội) | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2339 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Ung Văn Khiêm (P. Long Toàn) | Phạm Văn Bạch - Võ Văn Tần | 4.395.600 | 3.076.800 | 2.197.800 | 1.758.600 | 1.318.800 | Đất TM-DV đô thị |
2340 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Tuệ Tĩnh | Trọn đường - | 4.395.600 | 3.077.400 | 2.197.800 | 1.758.600 | 1.318.800 | Đất TM-DV đô thị |