STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Võ Thị Sáu | Nguyễn Văn Cừ - Ngã 5 Long Điền | 14.952.000 | 10.466.000 | 7.476.000 | 5.981.000 | 4.486.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Võ Thị Sáu | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Văn Cừ | 14.952.000 | 10.466.000 | 7.476.000 | 5.981.000 | 4.486.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Võ Thị Sáu | Hùng Vương - Trần Hưng Đạo | 14.952.000 | 10.466.000 | 7.476.000 | 5.981.000 | 4.486.000 | Đất ở đô thị |
4 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Võ Thị Sáu | Nguyễn Văn Cừ - Ngã 5 Long Điền | 8.971.200 | 6.279.600 | 4.485.600 | 3.588.600 | 2.691.600 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Võ Thị Sáu | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Văn Cừ | 8.971.200 | 6.279.600 | 4.485.600 | 3.588.600 | 2.691.600 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Võ Thị Sáu | Hùng Vương - Trần Hưng Đạo | 8.971.200 | 6.279.600 | 4.485.600 | 3.588.600 | 2.691.600 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Võ Thị Sáu | Nguyễn Văn Cừ - Ngã 5 Long Điền | 8.971.200 | 6.279.600 | 4.485.600 | 3.588.600 | 2.691.600 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Võ Thị Sáu | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Văn Cừ | 8.971.200 | 6.279.600 | 4.485.600 | 3.588.600 | 2.691.600 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Võ Thị Sáu | Hùng Vương - Trần Hưng Đạo | 8.971.200 | 6.279.600 | 4.485.600 | 3.588.600 | 2.691.600 | Đất SX-KD đô thị |