Trang chủ page 120
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2381 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | H1- Trần Hưng Đạo | Trần Hưng Đạo - Thái Văn Lung | 4.395.600 | 3.077.400 | 2.197.800 | 1.758.600 | 1.318.800 | Đất TM-DV đô thị |
2382 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | H3 - Nguyễn Văn Hưởng - Phân lô Long Kiên | Nhà thờ Long Kiên - Hết đường trải nhựa | 4.395.600 | 3.077.400 | 2.197.800 | 1.758.600 | 1.318.800 | Đất TM-DV đô thị |
2383 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | H3 - Nguyễn Văn Hưởng - Phân lô Long Kiên | Nguyễn Văn Hưởng - Nhà thờ Long Kiên | 4.395.600 | 3.077.400 | 2.197.800 | 1.758.600 | 1.318.800 | Đất TM-DV đô thị |
2384 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | H1 - Nguyễn Văn Hưởng - Phân lô Long Kiên | Nguyễn Văn Hưởng - Hết đường trải nhựa | 4.395.600 | 3.077.400 | 2.197.800 | 1.758.600 | 1.318.800 | Đất TM-DV đô thị |
2385 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phan Đăng Lưu | Cầu Điện Biên Phủ - Nguyễn Hữu Cảnh | 8.971.200 | 6.279.600 | 4.485.600 | 3.588.600 | 2.691.600 | Đất TM-DV đô thị |
2386 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | H2- Phan Châu Trinh (đường vào khu nhà ở công ty Địa Lợi) | Phan Châu Trinh - Hết nhựa | 5.382.600 | 3.768.000 | 2.691.600 | 2.152.800 | 1.614.600 | Đất TM-DV đô thị |
2387 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phan Châu Trinh (đường phía Bắc TTHC tỉnh) | Nguyễn Tất Thành - Phạm Văn Đồng | 8.971.200 | 6.279.600 | 4.485.600 | 3.588.600 | 2.691.600 | Đất TM-DV đô thị |
2388 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phạm Văn Đồng | Cách Mạng Tháng Tám - Điện Biên Phủ | 8.971.200 | 6.279.600 | 4.485.600 | 3.588.600 | 2.691.600 | Đất TM-DV đô thị |
2389 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phạm Văn Đồng | Trường Chinh - Cách Mạng Tháng Tám | 8.971.200 | 6.279.600 | 4.485.600 | 3.588.600 | 2.691.600 | Đất TM-DV đô thị |
2390 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phạm Văn Bạch | Trọn đường - | 4.395.600 | 3.077.400 | 2.197.800 | 1.758.600 | 1.318.800 | Đất TM-DV đô thị |
2391 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phạm Thiều | Trọn đường - | 4.395.600 | 3.077.400 | 2.197.800 | 1.758.600 | 1.318.800 | Đất TM-DV đô thị |
2392 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phạm Ngọc Thạch (Khu tái định cư Đông QL56) | Hùng Vương - Trần Hưng Đạo | 7.177.200 | 5.024.400 | 3.588.600 | 2.870.400 | 2.152.800 | Đất TM-DV đô thị |
2393 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phạm Ngọc Thạch (Khu tái định cư Đông QL56) | 27-Thg4 - Hùng Vương | 8.971.200 | 6.279.600 | 4.485.600 | 3.588.600 | 2.691.600 | Đất TM-DV đô thị |
2394 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phạm Ngọc Thạch | Trọn đường - | 8.971.200 | 6.279.600 | 4.485.600 | 3.588.600 | 2.691.600 | Đất TM-DV đô thị |
2395 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phạm Hữu Chí | Trọn đường - | 12.816.000 | 8.971.200 | 6.408.000 | 5.126.400 | 3.844.800 | Đất TM-DV đô thị |
2396 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phạm Hùng | Trần Hưng Đạo - Trường Chinh | 12.816.000 | 8.971.200 | 6.408.000 | 5.126.400 | 3.844.800 | Đất TM-DV đô thị |
2397 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Văn Trỗi | 27/4 - Nguyễn Tất Thành | 8.971.200 | 6.279.600 | 4.485.600 | 3.588.600 | 2.691.600 | Đất TM-DV đô thị |
2398 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đặng Văn Ngữ | Cù Chính Lan - Hết nhựa | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất SX-KD đô thị |
2399 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đặng Nguyên Cẩn | Nguyễn Thái Bình - Giáp ranh huyện Long Điền | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất SX-KD đô thị |
2400 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Dương Bạch Mai | QL 51 - Bạch Đằng | 17.942.400 | 12.559.800 | 8.971.200 | 7.177.200 | 5.382.600 | Đất SX-KD đô thị |