| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phạm Ngọc Thạch (Khu tái định cư Đông QL56) | Hùng Vương - Trần Hưng Đạo | 11.962.000 | 8.374.000 | 5.981.000 | 4.784.000 | 3.588.000 | Đất ở đô thị |
| 2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phạm Ngọc Thạch (Khu tái định cư Đông QL56) | 27-Thg4 - Hùng Vương | 14.952.000 | 10.466.000 | 7.476.000 | 5.981.000 | 4.486.000 | Đất ở đô thị |
| 3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phạm Ngọc Thạch (Khu tái định cư Đông QL56) | Hùng Vương - Trần Hưng Đạo | 7.177.200 | 5.024.400 | 3.588.600 | 2.870.400 | 2.152.800 | Đất TM-DV đô thị |
| 4 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phạm Ngọc Thạch (Khu tái định cư Đông QL56) | 27-Thg4 - Hùng Vương | 8.971.200 | 6.279.600 | 4.485.600 | 3.588.600 | 2.691.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 5 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phạm Ngọc Thạch (Khu tái định cư Đông QL56) | Hùng Vương - Trần Hưng Đạo | 7.177.200 | 5.024.400 | 3.588.600 | 2.870.400 | 2.152.800 | Đất SX-KD đô thị |
| 6 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phạm Ngọc Thạch (Khu tái định cư Đông QL56) | 27-Thg4 - Hùng Vương | 8.971.200 | 6.279.600 | 4.485.600 | 3.588.600 | 2.691.600 | Đất SX-KD đô thị |