Trang chủ page 162
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3221 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hẻm 413 Trần Phú, phường Thắng Nhì | Trọn đường - | 21.004.000 | 14.703.000 | 10.502.000 | 8.402.000 | 6.301.000 | Đất ở đô thị |
3222 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường QH Khu Nhà Ở Phước Sơn | Trọn đường - | 21.004.000 | 14.703.000 | 10.502.000 | 8.402.000 | 6.301.000 | Đất ở đô thị |
3223 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Điện Biên Phủ | Hẻm 16 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Hẻm 36 Xô Viết Nghệ Tĩnh | 21.004.000 | 14.703.000 | 10.502.000 | 8.402.000 | 6.301.000 | Đất ở đô thị |
3224 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Chu Văn An | Xô Viết Nghệ Tĩnh - Số nhà 36/23 Xô Viết Nghệ Tĩnh, đường ngang phía trước trường THPT Đinh Tiên Hoàng | 21.004.000 | 14.703.000 | 10.502.000 | 8.402.000 | 6.301.000 | Đất ở đô thị |
3225 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Châu Văn Biếc | Xô Viết Nghệ Tĩnh - Số nhà 16/16A Xô Viết Nghệ Tĩnh, đường ngang phía trước trường THPT Đinh Tiên Hoàng | 21.004.000 | 14.703.000 | 10.502.000 | 8.402.000 | 6.301.000 | Đất ở đô thị |
3226 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Cao Xuân Dục (hẻm 90 Hoàng Văn Thụ) | Trọn đường - | 21.004.000 | 14.703.000 | 10.502.000 | 8.402.000 | 6.301.000 | Đất ở đô thị |
3227 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Bùi Thiện Ngộ | Đường 2/9 - Đường 30/4 | 26.878.000 | 18.815.000 | 13.439.000 | 10.751.000 | 8.063.000 | Đất ở đô thị |
3228 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường N1, D1, D2 | Trọn đường - | 21.004.000 | 14.703.000 | 10.502.000 | 8.402.000 | 6.301.000 | Đất ở đô thị |
3229 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Công Chánh, đường N2 | Trọn đường - | 26.878.000 | 18.815.000 | 13.439.000 | 10.751.000 | 8.063.000 | Đất ở đô thị |
3230 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Biệt Chính | Trọn đường - | 26.878.000 | 18.815.000 | 13.439.000 | 10.751.000 | 8.063.000 | Đất ở đô thị |
3231 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường D1, D2 (Đường đã rải nhựa, có lòng đường rộng 5,0m) | - | 15.753.000 | 11.027.000 | 7.877.000 | 6.301.000 | 4.726.000 | Đất ở đô thị |
3232 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường B1, B2, B3, B4, C1, C2 (Đường đã rải nhựa, có lòng đường rộng 7,0m -7,5m) | - | 21.004.000 | 14.703.000 | 10.502.000 | 8.402.000 | 6.301.000 | Đất ở đô thị |
3233 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường A1 (Đường đã rải nhựa, có lòng đường rộng 10,5m) | - | 26.878.000 | 18.815.000 | 13.439.000 | 10.751.000 | 8.063.000 | Đất ở đô thị |
3234 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | - Các đoạn đường nội bộ bao gồm các lô đất: A3, A4, A7, A8, A9, B11, B12, B13, B13A, B13B, C4, C5, D1, D2, D6, E1, E3, H1 | - Các đoạn đường nội bộ bao gồm các lô đất: A3, A4, A7, A8, A9, B11, B12, B13, B13A, B13B, C4, C5, D1, D2, D6, E1, E3, H1 - | 21.004.000 | 14.703.000 | 10.502.000 | 8.402.000 | 6.301.000 | Đất ở đô thị |
3235 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đoạn từ giữa khu A4 đến hết ranh đất dự án về hướng đường 30/4 - Tuyến đường thuộc trung tâm Chí Linh, Phường 10, Phường Nguyễn An Ninh | - | 25.205.000 | 17.644.000 | 12.602.000 | 10.082.000 | 7.561.000 | Đất ở đô thị |
3236 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Hữu Cảnh - Tuyến đường thuộc trung tâm Chí Linh, Phường 10, Phường Nguyễn An Ninh | đường 3/2 - hết phần đường thi công hoàn chỉnh (khu A8) | 40.318.000 | 28.222.000 | 20.159.000 | 16.127.000 | 12.095.000 | Đất ở đô thị |
3237 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Các tuyến đường A3, A4, C4, C5, H1 Khu trung tâm đô thị Chí Linh | - | 25.205.000 | 17.644.000 | 12.602.000 | 10.082.000 | 7.561.000 | Đất ở đô thị |
3238 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Các tuyến đường thuộc khu E2, E4 Trung tâm Chí Linh theo bản đồ điều chỉnh quy hoạch phân lô số CHL/QH-03/C | Những tuyến đường có lòng đường trải nhựa rộng 5-7m - | 25.205.000 | 17.644.000 | 12.602.000 | 10.082.000 | 7.561.000 | Đất ở đô thị |
3239 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Các tuyến đường thuộc khu E2, E4 Trung tâm Chí Linh theo bản đồ điều chỉnh quy hoạch phân lô số CHL/QH-03/C | Những tuyến đường có lòng đường trải nhựa rộng 10,5m - | 32.254.000 | 22.578.000 | 16.127.000 | 12.901.000 | 9.676.000 | Đất ở đô thị |
3240 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Con đường hình chữ U (Phần kéo dài của đường Trần Khánh Dư có 2 nhánh nối vuông góc với đường Trần Huy Liệu) - Phường 7 | - | 32.254.000 | 22.578.000 | 16.127.000 | 12.901.000 | 9.676.000 | Đất ở đô thị |