STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường D1, D2 (Đường đã rải nhựa, có lòng đường rộng 5,0m) | - | 15.753.000 | 11.027.000 | 7.877.000 | 6.301.000 | 4.726.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường D1, D2 (Đường đã rải nhựa, có lòng đường rộng 5,0m) | - | 16.126.800 | 11.289.000 | 8.063.400 | 6.450.600 | 4.837.800 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường D1, D2 (Đường đã rải nhựa, có lòng đường rộng 5,0m) | - | 16.126.800 | 11.289.000 | 8.063.400 | 6.450.600 | 4.837.800 | Đất SX-KD đô thị |