Trang chủ page 202
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4021 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường số 2, 5, 6 - phường 10 | Trọn đường - | 13.862.400 | 9.703.800 | 6.931.200 | 5.545.200 | 4.158.600 | Đất SX-KD đô thị |
4022 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường số 1 - phường 10 | Trọn đường - | 17.739.600 | 12.418.200 | 8.869.800 | 7.095.600 | 5.321.400 | Đất SX-KD đô thị |
4023 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường số 10 (P,8) | Đường Mạc Thanh Đạm nối dài - Đoạn đã hoàn thiện cơ sở hạ tầng | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
4024 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hoàng Văn Thái (P,NAN) | Lê Trọng Tấn - Mai Xuân Thưởng | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
4025 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Hữu Tiến (P,8) | Nguyễn An Ninh - Đường nội bộ khu Biệt thự Phương Nam | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất SX-KD đô thị |
4026 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Mạc Thanh Đạm (P,8) | Thùy Vân - Dương Minh Châu | 25.247.400 | 17.673.000 | 1.262.400 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất SX-KD đô thị |
4027 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hoàng Lê Kha - khu biệt thự Phương Nam | Bùi Công Minh - Hoàng Trung Thông | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
4028 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Tô Ngọc Vân - khu biệt thự Phương Nam | Hoàng Lê Kha - Hoàng Trung Thông | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
4029 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hoàng Trung Thông - khu biệt thự Phương Nam | Mạc Thanh Đạm - Huỳnh Tịnh Của | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
4030 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Dương Minh Châu - khu biệt thự Phương Nam | Khu dân cư Binh đoàn 15 - Huỳnh Tịnh Của | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
4031 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Các tuyến đường có lòng đường trải nhựa rộng 5 m trở lên thuộc khu tái định cư 199 lô phường 10 | - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
4032 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hoàng Minh Giám - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An | Lê Văn Lộc - Lương Văn Nho | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
4033 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Bá Lân - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An | Lê Văn Lộc - Lương Văn Nho | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
4034 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Phi Khanh - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An | Đường 30/4 - Nguyễn Thông | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất SX-KD đô thị |
4035 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Đức Cảnh - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An | Hàm Nghi - Nguyễn Thông | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
4036 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hàm Nghi - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An | Tố Hữu - Nguyễn Đức Cảnh | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
4037 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Thông - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An | Tố Hữu - Đường QH 100m vào Cảng Sao Mai Bến Đình | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
4038 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hồ Biểu Chánh - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An | Đường 30/4 - Trần Cao Vân | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất SX-KD đô thị |
4039 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Tôn Đức Thắng - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An | Lê Văn Lộc - Đường QH 100m vào Cảng Sao Mai Bến Đình | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất SX-KD đô thị |
4040 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trần Quang Diệu (P,9, P,Thắng Nhì) | Lê Văn Lộc - Bến Đình 2 | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất SX-KD đô thị |