STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường số 1 - phường 10 | Trọn đường - | 29.566.000 | 20.697.000 | 14.783.000 | 11.826.000 | 8.869.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường số 1 - phường 10 | Trọn đường - | 17.739.600 | 12.418.200 | 8.869.800 | 7.095.600 | 5.321.400 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường số 1 - phường 10 | Trọn đường - | 17.739.600 | 12.418.200 | 8.869.800 | 7.095.600 | 5.321.400 | Đất SX-KD đô thị |