Trang chủ page 218
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4341 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Cao Văn Ngọc và đường Lê Duẩn - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 4 Trường Trung học Cơ sở Đất Đỏ - đến ngã 4 Bà Đối | 2.457.000 | 1.720.200 | 1.228.800 | 982.800 | 737.400 | Đất TM-DV đô thị |
4342 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Cao Văn Ngọc + Trịnh Hoài Đức - Thị trấn Đất Đỏ | Đường Cao Văn Ngọc - Đường từ ngã 4 Trường Trung học Cơ sở Đất Đỏ - đến ngã 3 nhà máy ông Bảy Ngây | 2.457.000 | 1.720.200 | 1.228.800 | 982.800 | 737.400 | Đất TM-DV đô thị |
4343 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Nguyễn Văn Quyết - Thị trấn Đất Đỏ | Cách mạng tháng 8 - Đường từ ngã 4 ông Chín Quầng (Quốc lộ 55) - đến ngã 4 nhà Bà Muôn (Tỉnh lộ 52) | 3.510.000 | 2.457.000 | 1.755.000 | 1.404.000 | 1.053.000 | Đất TM-DV đô thị |
4344 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Mai Chí Thành - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ (Tỉnh lộ 52) - đến hết nhà thờ | 3.510.000 | 2.457.000 | 1.755.000 | 1.404.000 | 1.053.000 | Đất TM-DV đô thị |
4345 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Phan Bội Châu (tên cũ: đường Minh Đạm) - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 3 Trường học Phước Thới (Quốc lộ 55) - đến giếng Bà Mụ | 2.457.000 | 1.720.200 | 1.228.800 | 982.800 | 737.400 | Đất TM-DV đô thị |
4346 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 3 Thánh Thất Cao Đài (Tỉnh lộ 52) - đến ngã 4 Bà Đối | 3.510.000 | 2.457.000 | 1.755.000 | 1.404.000 | 1.053.000 | Đất TM-DV đô thị |
4347 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 3 ông Búa (Tỉnh lộ 52) - đến ngã 4 ông Kiềm | 3.510.000 | 2.457.000 | 1.755.000 | 1.404.000 | 1.053.000 | Đất TM-DV đô thị |
4348 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã ba trường học bà Nguyễn Thị Hoa (Quốc lộ 55) - đến trạm y tế thị trấn Đất Đỏ (Giáp Tỉnh lộ 52) | 3.510.000 | 2.457.000 | 1.755.000 | 1.404.000 | 1.053.000 | Đất TM-DV đô thị |
4349 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Phan Đăng Lưu + đường Nguyễn Đình Chiểu + đường Tạ Văn Sáu (tên cũ: Đường Phan Đăng Lưu + đường Nguyễn Đình Chiểu + đường Hai Bà Trưng) - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã ba Ngân hàng chính sách (Quốc lộ 55) - đến ngã 4 nhà Bà Muôn (Tỉnh lộ 52) | 3.510.000 | 2.457.000 | 1.755.000 | 1.404.000 | 1.053.000 | Đất TM-DV đô thị |
4350 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Phước Thọ (tên cũ: Đường Điện Biên Phủ) - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 3 nhà máy Bà Nga (Quốc lộ 55) - đến ngã 3 nhà ông Phụng | 2.457.000 | 1.720.200 | 1.228.800 | 982.800 | 737.400 | Đất TM-DV đô thị |
4351 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Nguyễn Hữu Huân - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 3 nhà máy Bà Hằng (Tỉnh lộ 52) - đến Quán Mai Quế | 3.510.000 | 2.457.000 | 1.755.000 | 1.404.000 | 1.053.000 | Đất TM-DV đô thị |
4352 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Châu Văn Biết (tên cũ: Phước Thạnh A8) | Đường từ ngã 3 Nhà hát Đất Đỏ - đến ngã 4 Bà Thùi | 3.510.000 | 2.457.000 | 1.755.000 | 1.404.000 | 1.053.000 | Đất TM-DV đô thị |
4353 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Lương Thế Vinh và đường Huyền Trân Công Chúa (tên cũ: Đường Lương Thế Vinh và đường Lê Thị Hồng Gấm) - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 3 Đài nước ông Bạc (Quốc lộ 55) vòng qua ấp Phước Sơn - đến ngã 5 cây xăng Công Dũng (Quốc lộ 55) | 2.457.000 | 1.720.200 | 1.228.800 | 982.800 | 737.400 | Đất TM-DV đô thị |
4354 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Hàn Mạc Tử - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 3 Cống Bà Bến (Quốc lộ 55) - đến ngã 3 nhà máy Bà Nhị | 3.510.000 | 2.457.000 | 1.755.000 | 1.404.000 | 1.053.000 | Đất TM-DV đô thị |
4355 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các tuyến đường nội bộ trong khu vực chợ Đất Đỏ - Thị trấn Đất Đỏ | - | 5.832.000 | 4.082.400 | 2.916.000 | 2.332.800 | 1.749.600 | Đất TM-DV đô thị |
4356 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các tuyến đường cấp phối do huyện, xã quản lý - Thị trấn Phước Hải | có nền đường rộng từ 4m trở lên - | 3.042.000 | 2.129.000 | 1.521.000 | 1.217.000 | 913.000 | Đất ở đô thị |
4357 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các tuyến đường láng nhựa (hoặc bê tông) còn lại do huyện, xã quản lý - Thị trấn Phước Hải | có nền đường rộng từ 4m trở lên - | 3.510.000 | 2.457.000 | 1.755.000 | 1.404.000 | 1.053.000 | Đất ở đô thị |
4358 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Nguyễn Văn Linh (tên cũ: Đường QH số 2) - Thị trấn Phước Hải | - | 7.020.000 | 4.914.000 | 3.510.000 | 2.808.000 | 2.106.000 | Đất ở đô thị |
4359 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Trần Hưng Đạo (tên cũ: Đường ven biển Phước Hải – Lộc An) - Thị trấn Phước Hải | - | 9.360.000 | 6.552.000 | 4.680.000 | 3.744.000 | 2.808.000 | Đất ở đô thị |
4360 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Phước Hải | Từ Ngã 3 Trường THCS Phước Hải - đến hết cầu Bà Mía (hết thị trấn Phước Hải) | 12.960.000 | 9.072.000 | 6.480.000 | 5.184.000 | 3.888.000 | Đất ở đô thị |