Trang chủ page 225
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4481 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Tuyến D2 - Thị trấn Đất Đỏ | Tuyến N1 - Tuyến N7 | 2.106.000 | 1.474.200 | 1.053.000 | 842.400 | 631.800 | Đất SX-KD đô thị |
4482 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Tuyến D1 - Thị trấn Đất Đỏ | Tuyến N6 - Tuyến N9 | 2.106.000 | 1.474.200 | 1.053.000 | 842.400 | 631.800 | Đất SX-KD đô thị |
4483 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Tuyến D1 - Thị trấn Đất Đỏ | Tuyến N1 - Tuyến N6 | 2.106.000 | 1.474.200 | 1.053.000 | 842.400 | 631.800 | Đất SX-KD đô thị |
4484 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ | Cầu Bà Sản - Xí nghiệp đá Puzolan (ngã 3 Gò Bà Bỉnh) | 3.888.000 | 2.721.600 | 1.944.000 | 1.555.200 | 1.166.400 | Đất SX-KD đô thị |
4485 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ | Ngã 4 Bà Muôn qua trung tâm hành chính - Giáp xã Phước Hội | 4.860.000 | 3.402.000 | 2.430.000 | 1.944.000 | 1.458.000 | Đất SX-KD đô thị |
4486 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ | Ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ - Ngã 4 Bà Muôn | 6.408.000 | 4.485.600 | 3.204.000 | 2.563.200 | 1.922.400 | Đất SX-KD đô thị |
4487 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ | Xí nghiệp đá Puzolan (ngã 3 Gò Bà Bỉnh) - Ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ | 4.860.000 | 3.402.000 | 2.430.000 | 1.944.000 | 1.458.000 | Đất SX-KD đô thị |
4488 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Quốc lộ 55 - Thị trấn Đất Đỏ | Ngã 5 cây xăng Công Dũng - Cống Dầu (suối Bà Tùng) | 4.860.000 | 3.402.000 | 2.430.000 | 1.944.000 | 1.458.000 | Đất SX-KD đô thị |
4489 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Quốc lộ 55 - Thị trấn Đất Đỏ | Cầu Đất Đỏ - Khu vực ngã 4 đường hông trường Nguyễn Thị Hoa và đường hông Ngân hàng chính sách | 4.860.000 | 3.402.000 | 2.430.000 | 1.944.000 | 1.458.000 | Đất SX-KD đô thị |
4490 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Quốc lộ 55 - Thị trấn Đất Đỏ | Khu vực ngã 4 đường hông trường Nguyễn Thị Hoa và đường hông Ngân hàng chính sách - Ngã 5 cây xăng Công Dũng | 6.408.000 | 4.485.600 | 3.204.000 | 2.563.200 | 1.922.400 | Đất SX-KD đô thị |
4491 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Lê Duẩn - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 5 cây xăng Công Dũng - đến ngã 3 nhà ông Phụng | 2.457.000 | 1.720.200 | 1.228.800 | 982.800 | 737.400 | Đất SX-KD đô thị |
4492 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Cao Văn Ngọc và đường Lê Duẩn - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 4 Trường Trung học Cơ sở Đất Đỏ - đến ngã 4 Bà Đối | 2.457.000 | 1.720.200 | 1.228.800 | 982.800 | 737.400 | Đất SX-KD đô thị |
4493 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Cao Văn Ngọc + Trịnh Hoài Đức - Thị trấn Đất Đỏ | Đường Cao Văn Ngọc - Đường từ ngã 4 Trường Trung học Cơ sở Đất Đỏ - đến ngã 3 nhà máy ông Bảy Ngây | 2.457.000 | 1.720.200 | 1.228.800 | 982.800 | 737.400 | Đất SX-KD đô thị |
4494 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Nguyễn Văn Quyết - Thị trấn Đất Đỏ | Cách mạng tháng 8 - Đường từ ngã 4 ông Chín Quầng (Quốc lộ 55) - đến ngã 4 nhà Bà Muôn (Tỉnh lộ 52) | 3.510.000 | 2.457.000 | 1.755.000 | 1.404.000 | 1.053.000 | Đất SX-KD đô thị |
4495 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Mai Chí Thành - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ (Tỉnh lộ 52) - đến hết nhà thờ | 3.510.000 | 2.457.000 | 1.755.000 | 1.404.000 | 1.053.000 | Đất SX-KD đô thị |
4496 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Phan Bội Châu (tên cũ: đường Minh Đạm) - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 3 Trường học Phước Thới (Quốc lộ 55) - đến giếng Bà Mụ | 2.457.000 | 1.720.200 | 1.228.800 | 982.800 | 737.400 | Đất SX-KD đô thị |
4497 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 3 Thánh Thất Cao Đài (Tỉnh lộ 52) - đến ngã 4 Bà Đối | 3.510.000 | 2.457.000 | 1.755.000 | 1.404.000 | 1.053.000 | Đất SX-KD đô thị |
4498 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Huyện Đất Đỏ | - | 135.000 | 121.500 | 108.000 | 94.500 | 81.000 | Đất làm muối |
4499 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | Khu vực 2 - | 67.000 | 60.000 | 54.000 | 47.000 | 40.000 | Đất rừng phòng hộ |
4500 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | Khu vực 2 - | 67.000 | 60.000 | 54.000 | 47.000 | 40.000 | Đất rừng đặc dụng |