Trang chủ page 30
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
581 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Phạm Quốc Sắc | Võ Thị Sáu - Nguyễn Văn Linh | 13.495.800 | 9.447.000 | 6.747.600 | 5.397.600 | 4.048.800 | Đất TM -DV nông thôn |
582 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Phạm Hùng | Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Linh | 13.495.800 | 9.447.000 | 6.747.600 | 5.397.600 | 4.048.800 | Đất TM -DV nông thôn |
583 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Nguyễn Văn Linh | Vũ Văn Hiếu - Nguyễn An Ninh | 7.497.600 | 5.248.200 | 3.748.800 | 2.998.800 | 2.249.400 | Đất TM -DV nông thôn |
584 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Nguyễn Văn Linh | Huỳnh Thúc Kháng - Nguyễn An Ninh | 13.495.800 | 9.447.000 | 6.747.600 | 5.397.600 | 4.048.800 | Đất TM -DV nông thôn |
585 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Nguyễn Văn Cừ | Nguyễn An Ninh (Lưu Chí Hiếu) - Phan Chu Trinh | 7.677.600 | 5.374.200 | 3.838.200 | 3.071.400 | 2.303.400 | Đất TM -DV nông thôn |
586 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Nguyễn Văn Cừ | Lò Vôi - Nguyễn An Ninh (Lưu Chí Hiếu) | 7.677.600 | 5.374.200 | 3.838.200 | 3.071.400 | 2.303.400 | Đất TM -DV nông thôn |
587 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Nguyễn Văn Cừ | Nguyễn Huệ - Lò Vôi | 10.800.000 | 7.560.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | Đất TM -DV nông thôn |
588 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Nguyễn Thị Minh Khai | Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Linh | 13.495.800 | 9.447.000 | 6.747.600 | 5.397.600 | 4.048.800 | Đất TM -DV nông thôn |
589 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Nguyễn Huệ | Nguyễn Đức Thuận - Nguyễn Văn Cừ | 13.495.800 | 9.447.000 | 6.747.600 | 5.397.600 | 4.048.800 | Đất TM -DV nông thôn |
590 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Nguyễn Duy Trinh | Nguyễn Huệ - Nguyễn Văn Linh | 13.495.800 | 9.447.000 | 6.747.600 | 5.397.600 | 4.048.800 | Đất TM -DV nông thôn |
591 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Nguyễn Đức Thuận | Ngã 4 Tôn Đức Thắng - Ngã 3 An Hải | 13.495.800 | 9.447.000 | 6.747.600 | 5.397.600 | 4.048.800 | Đất TM -DV nông thôn |
592 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Nguyễn An Ninh (đường Lưu Chí Hiếu) | Giáp tường rào nghĩa trang Hàng Dương - Nguyễn Văn Cừ | 10.800.000 | 7.560.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | Đất TM -DV nông thôn |
593 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Nguyễn An Ninh | Nguyễn Huệ - Cổng vào nghĩa trang Hàng Dương | 13.495.800 | 9.447.000 | 6.747.600 | 5.397.600 | 4.048.800 | Đất TM -DV nông thôn |
594 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Ngô Gia Tự | Nguyễn Huệ - Nguyễn Văn Linh | 13.495.800 | 9.447.000 | 6.747.600 | 5.397.600 | 4.048.800 | Đất TM -DV nông thôn |
595 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Lương Thế Trân | Nguyễn Đức Thuận - Nguyễn Văn Linh | 13.495.800 | 9.447.000 | 6.747.600 | 5.397.600 | 4.048.800 | Đất TM -DV nông thôn |
596 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Lê Văn Việt | Lê Duẩn - Lê Đức Thọ | 11.996.400 | 8.397.000 | 5.998.200 | 4.798.200 | 3.598.800 | Đất TM -DV nông thôn |
597 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Lê Hồng Phong | Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Linh | 13.495.800 | 9.447.000 | 6.747.600 | 5.397.600 | 4.048.800 | Đất TM -DV nông thôn |
598 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Viền quanh chợ mới Long Điền - Thị trấn Long Điền | Cổng sau chợ mới Long Điền - Đường quy hoạch số 9 | 10.680.000 | 7.476.000 | 5.340.000 | 4.272.000 | 3.204.000 | Đất ở đô thị |
599 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Viền quanh chợ mới Long Điền - Thị trấn Long Điền | Mạc Thanh Đạm - Đường QH số 9 | 10.680.000 | 7.476.000 | 5.340.000 | 4.272.000 | 3.204.000 | Đất ở đô thị |
600 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Long Điền | Trần Xuân Độ (Đường Bắc – Nam giai đoạn 1) - Thị trấn Long Điền | Võ Thị Sáu - Dương Bạch Mai | 10.680.000 | 7.476.000 | 5.340.000 | 4.272.000 | 3.204.000 | Đất ở đô thị |