Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Xà Bang – Láng Lớn | Từ Đường Ngãi Giao – Cù Bị - đến Cầu Suối Đá | 1.667.000 | 1.166.000 | 833.000 | 667.000 | 501.000 | Đất ở nông thôn |
102 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Xà Bang – Láng Lớn | Từ Quốc lộ 56 - đến đường Ngãi Giao – Cù Bị | 2.083.000 | 1.457.000 | 1.041.000 | 833.000 | 625.000 | Đất ở nông thôn |
103 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường vào xã Cù Bị | Từ Quốc lộ 56 - đến giáp ranh xã Bàu Cạn, tỉnh Đồng Nai | 1.667.000 | 1.166.000 | 833.000 | 667.000 | 501.000 | Đất ở nông thôn |
104 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Quốc lộ 56 | Từ Đầu lô cao su Đội 1 thuộc Nông trường cao su Xà Bang - đến Giáp ranh tỉnh Đồng Nai | 4.581.000 | 3.207.000 | 2.291.000 | 1.833.000 | 1.374.000 | Đất ở nông thôn |
105 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Quốc lộ 56 | Từ đường Kim Long - Láng Lớn - đến đầu lô cao su Đôi 1 thuộc Nông trường cao su Xà Bang. | 5.091.000 | 3.563.000 | 2.545.000 | 2.036.000 | 1.528.000 | Đất ở nông thôn |
106 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Quốc lộ 56 | Từ ranh đất nhà thờ Kim Long - đến đường Kim Long - Láng Lớn | 611.000 | 3.563.000 | 2.545.000 | 2.036.000 | 1.528.000 | Đất ở nông thôn |
107 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Quốc lộ 56 | Từ Ngã ba đường Cùng (đường Huyện Đỏ) - đến hết ranh nhà thờ Kim Long | 5.091.000 | 3.563.000 | 2.545.000 | 2.036.000 | 1.528.000 | Đất ở nông thôn |
108 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Quốc lộ 56 | Từ Đường vào ấp Sông Cầu đến - đến Giáp ranh thành phố Bà Rịa. | 5.091.000 | 3.563.000 | 2.545.000 | 2.036.000 | 1.528.000 | Đất ở nông thôn |
109 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Quốc lộ 56 | Từ ranh Trường Ngô Quyền - đến Đường vào ấp Sông Cầu. | 4.581.000 | 3.207.000 | 2.291.000 | 1.833.000 | 1.374.000 | Đất ở nông thôn |
110 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Quốc lộ 56 | Từ Đường Hội Bài – Châu Pha – Đá Bạc – Phước Tân - đến Hết ranh Trường Ngô Quyền. | 5.091.000 | 3.563.000 | 2.545.000 | 2.036.000 | 1.528.000 | Đất ở nông thôn |
111 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Quốc lộ 56 | Từ Đường vào chợ mới Bình Ba - đến Đường Hội Bài – Châu Pha – Đá Bạc – Phước Tân. | 4.581.000 | 3.207.000 | 2.291.000 | 1.833.000 | 1.374.000 | Đất ở nông thôn |
112 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Quốc lộ 56 | Từ Đường giáp ranh xã Bình Ba và thị trấn Ngãi Giao - đến Đường vào chợ mới Bình Ba. | 5.091.000 | 3.563.000 | 2.545.000 | 2.036.000 | 1.528.000 | Đất ở nông thôn |
113 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường vào thác Sông Ray | Từ đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao - Hòa Bình - đến Thác Sông Ray (giáp H. Xuyên Mộc) | 1.667.000 | 1.166.000 | 833.000 | 667.000 | 501.000 | Đất ở nông thôn |
114 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường vào Bàu Sen (đường Xà Bang – Quảng Thành cũ) | Lô cao su (hết ranh giới ấp Xà Bang 2) - đến Bàu Sen | 1.667.000 | 1.166.000 | 833.000 | 667.000 | 501.000 | Đất ở nông thôn |
115 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường vào Bàu Sen (đường Xà Bang – Quảng Thành cũ) | Từ Quốc lộ 56 - đến Lô cao su (hết ranh giới ấp Xà Bang 2) | 2.083.000 | 1.457.000 | 1.041.000 | 833.000 | 625.000 | Đất ở nông thôn |
116 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Thạch Long - Khu 3 | Từ Quốc lộ 56 - đến Đường Kim Long - Quảng Thành | 2.083.000 | 1.457.000 | 1.041.000 | 833.000 | 625.000 | Đất ở nông thôn |
117 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Suối Nghệ – Mụ Bân | Từ đường liên xã Suối Nghệ - Nghĩa Thành - Khu tái định cư phục vụ KCN - Đô thị Châu Đức | 2.499.000 | 1.749.000 | 1.249.000 | 1.000.000 | 750.000 | Đất ở nông thôn |
118 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Quốc lộ 56 Bàu Chinh | Từ Quốc lộ 56 - đến Đường Bình Giã - Ngãi Giao - Quảng Thành | 1.667.000 | 1.166.000 | 833.000 | 667.000 | 501.000 | Đất ở nông thôn |
119 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Quảng Phú – Phước An | Quốc lộ 56 - Đường TL765 | 1.667.000 | 1.166.000 | 833.000 | 667.000 | 501.000 | Đất ở nông thôn |
120 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Ngãi Giao – Cù Bị | Đường liên xã Suối Nghệ - Láng Lớn - Đường Hội Bài – Châu Pha – Đá Bạc - Phước Tân | 2.499.000 | 1.749.000 | 1.249.000 | 1.000.000 | 750.000 | Đất ở nông thôn |