Trang chủ page 69
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1361 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc địa phận xã Xuyên Mộc | Từ đầu thửa 642 và 643 Tờ BĐ số 04 thuộc xã Xuyên Mộc - đến giáp ranh xã Phước Tân, hết thửa 235 Tờ BĐ số 05 | 2.443.800 | 1.710.600 | 1.221.600 | 977.400 | 733.200 | Đất SX - KD nông thôn |
1362 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn thuộc địa phận xã Xuyên Mộc | Từ thửa 644 Tờ BĐ số 04; thửa 06 Tờ BĐ số 07 thuộc xã Xuyên Mộc - đến ranh giới xã Bông Trang | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất SX - KD nông thôn |
1363 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường bên hông chợ Bình Châu | Đầu thửa đất số 28 &246 tờ BĐ số 55 Ven biển - Hết thửa đất số 57 & 225 tờ BĐ số 57 | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất SX - KD nông thôn |
1364 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn từ cầu Suối Ráng - đến Suối nước nóng Bình Châu | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất SX - KD nông thôn |
1365 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn đường từ giao Quốc lộ 55 - đến cầu Suối Ráng | 2.443.800 | 1.710.600 | 1.221.600 | 977.400 | 733.200 | Đất SX - KD nông thôn |
1366 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn đi Hồ Cốc | Đoạn còn lại - | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 6.240.000 | Đất SX - KD nông thôn |
1367 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn đi Hồ Cốc | Từ Giao Quốc lộ 55 - đến Trụ sở Khu BTTN BC-PB | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất SX - KD nông thôn |
1368 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) | Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp (Từ ngã ba Bàu Ma - hết thửa đất số 149 và đầu thửa 121, tờ BĐ 104 Đến hết thửa 06&214, tờ BĐ 136) - | 1.597.800 | 1.118.400 | 798.600 | 639.000 | 480.000 | Đất TM - DV nông thôn |
1369 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) | Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp (Từ Trường Trần Đại Nghĩa - đầu thửa đất số 29&58, tờ BĐ 113 đến ngã ba Bàu Ma - hết thửa đất số 136 &149, tờ BĐ 104) - | 1.879.800 | 1.315.800 | 939.600 | 751.800 | 564.000 | Đất TM - DV nông thôn |
1370 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) | Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp (Từ đầu thửa 101, 248, 94, 207 (cầu 4) tờ bản đồ số 38 đến trường Trần Đại Nghĩa hết thửa đất số 59, tờ bản đồ 113) - | 2.349.600 | 1.644.600 | 1.174.800 | 939.600 | 705.000 | Đất TM - DV nông thôn |
1371 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) | Đoạn thuộc xã Hòa Hội (Các đoạn còn lại) - | 1.879.800 | 1.315.800 | 939.600 | 751.800 | 564.000 | Đất TM - DV nông thôn |
1372 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) | Đoạn thuộc xã Hòa Hội (Từ đầu thửa đất số 142, tờ bản đồ số 18 - 529 tờ bản đồ số 15, đến hết thửa đất số 341, tờ bản đồ số 11 và thửa đất số 700, 541 - | 2.349.600 | 1.644.600 | 1.174.800 | 939.600 | 705.000 | Đất TM - DV nông thôn |
1373 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) | Đoạn thuộc xã Hòa Hội (Từ Trường Mẫu giáo trung tâm - đầu thửa đất số 380, 637 và thửa đất số 641, 378 tờ bản đồ số 26, đến Nhà thờ - hết thửa đất số - | 2.349.600 | 1.644.600 | 1.174.800 | 939.600 | 705.000 | Đất TM - DV nông thôn |
1374 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Bình Châu - Bàu Ma - Hòa Hiệp | Đường Tỉnh lộ 329 (xã Hòa Hiệp) - Đường Quốc lộ 55, xã Bình Châu | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất TM - DV nông thôn |
1375 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường huyện 51 (Tân Lâm - Hòa Hiệp) | Đường Tỉnh lộ 328 (xã Tân Lâm) - Đường Tỉnh lộ 329 (xã Hòa Hiệp) | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất TM - DV nông thôn |
1376 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường huyện 52 (Bàu Lâm - Hòa Hiệp) | Đường Tỉnh lộ 328 (xã Bàu Lâm) - Đường Tỉnh lộ 329 (xã Hòa Hiệp) | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất TM - DV nông thôn |
1377 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường huyện 54 (Hòa Hội - Hòa Bình) | Đường Tỉnh lộ 328, xã Hòa Bình - Đường tỉnh lộ 329, xã Hòa Hội | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất TM - DV nông thôn |
1378 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các tuyến đường thuộc khu hạ tầng khu đất 196 lô tại chợ trung tâm huyện Xuyên Mộc | - | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất TM - DV nông thôn |
1379 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường lô khu Tái định cư Láng Hàng | - | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất TM - DV nông thôn |
1380 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường lô khu tái định cư xã Bưng Riềng | - | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất TM - DV nông thôn |